Tôm thẻ là loại tôm được nuôi rộng rãi hiện nay, ngoài nuôi trồng ở môi trường nước lợ thì tôm còn có thể nuôi ở môi trường nước ngọt. Bài viết này, Apex Pharma sẽ đem đến cho bạn đọc một số kỹ thuật nuôi tôm nước ngọt nhưng vẫn đảm bảo được khả năng sống của tôm.

Chọn ao nuôi

Chọn ao nuôi là công việc quan trọng bậc nhất khi nuôi tôm nước ngọt. Ao tôm phải gần nguồn nước để thuận tiện cho việc lấy nước ra vào, thay nước khi cần thiết, đảm bảo xử lý kịp thời khi có dịch bệnh phát tán trong ao.

Dưới đây là một số điều kiện để bà con lựa chọn ao nuôi phù hợp:

  • Vị trí ao: Nên chọn ao có vị trí gần nguồn nước, không bị ô nhiễm bởi chất thải sinh hoạt, chất thải nhà máy ở khu vực lân cận. Địa hình bằng phẳng, thuận lợi để thiết kế đáy ao.
  • Diện tích ao nuôi: Diện tích cả khu nuôi ít nhất phải từ 500m2 để có thể thiết kế ao lắng, ao ương, ao nuôi… phù hợp với từng quá trình phát triển của tôm.
  • Chất đất: Nên chọn chất đất là đất sét hoặc đất sét pha cát để tránh rò rỉ nước trong ao. Hạn chế đào ao ở đất bùn bởi môi trường bùn lầy sẽ tạo điều kiện thuận lợi để vi khuẩn phát triển.
  • Chất nước: Nước phải đảm bảo được độ pH, độ cứng để tôm có thể lột xác. Nhiệt độ nước trong khoảng 25 – 30 độ C, không nuôi tôm ở khu vực có nhiệt độ lạnh.
  • Hệ thống cấp thoát nước: Ao nuôi cần phải bố trí hệ thống cấp thoát nước riêng biệt để điều chỉnh và quản lý chất lượng nước. Dòng chảy không được quá mạnh, tránh việc tôm bị xáo trộn.

Tiêu độc cho ao

  • Xả cạn nước: Xả hết nước trong ao để lộ hoàn toàn đáy ao.
  • Dọn dẹp đáy ao: Loại bỏ bùn, rác thải, và các chất cặn bã tích tụ ở đáy ao. Điều này giúp loại bỏ nguồn thức ăn và môi trường sống của vi khuẩn và ký sinh trùng.
  • Cày xới đáy ao: Xới đáy ao để phơi khô và tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong ít nhất 5-7 ngày. Ánh nắng mặt trời giúp tiêu diệt vi khuẩn và nấm mốc tự nhiên.
  • Tiêu độc bằng vôi: Rải vôi bột đều lên toàn bộ diện tích đáy ao với liều lượng từ 7-10 kg/100 m² để diệt khuẩn, nâng pH đất và khử chua đáy ao.
  • Phơi ao: Sau khi tiêu độc bằng vôi hoặc hóa chất, bà con phơi ao khô trong 3-5 ngày để loại bỏ hoàn toàn các mầm bệnh còn sót lại.

Chăm sóc chất nước

Gây màu nước

2 màu nước thường thấy khi nuôi tôm:

  • Màu xanh lá cây hoặc xanh nhạt: Đây là màu lý tưởng vì nó biểu thị sự phát triển của tảo lục, cung cấp oxy và thức ăn tự nhiên cho tôm.
  • Màu nâu: Phù hợp nhưng cần kiểm soát, vì màu nâu thường do tảo khuê gây ra, có thể làm giảm oxy nếu phát triển quá mức.

Để gây màu nước, bà con có thể áp dụng những phương pháp sau:

  • Gây màu bằng phân hữu cơ: Phân chuồng hoai mục: Sử dụng phân chuồng đã hoai mục như phân gà, phân bò với liều lượng 200-300 kg/ha. Phân này cần ngâm trong nước trước khi rải đều lên mặt ao. Nên bón vào sáng sớm khi chưa nắng gắt để tránh tôm bị sốc.
  • Gây màu bằng phân vô cơ: Có thể dùng đạm hoặc để gây màu nước. Đối với đạm, sử dụng với liều lượng 2-4 kg/1000 m² để cung cấp nitơ cho tảo phát triển. Đối với lân, dùng 1-2 kg/1000 m² để cung cấp phốt pho cho tảo.
  • Gây màu bằng chế phẩm sinh học Alpha Nanogen: Đối với Alpha Nanogen, bà con có thể áp dụng 2 cách ủ. Cách 1: Ủ yếm khí: 1 gói/hộp Nanogen + 3 kg rỉ mật + 40 – 50 lít nước ngọt. Ủ kín sau 3 – 5 ngày lấy ra sử dụng là tốt nhất. Cách 2: Sục khí: 1 gói/hộp Nanogen + 2 kg rỉ mật + 40 – 50 lít nước ngọt. Sục khí liên tục 1 – 6 giờ sau đó ủ kín lại 1 – 6 giờ trước khi dụng.

Chọn giống tôm

  • Nguồn gốc rõ ràng: Chọn giống từ các trại giống uy tín, có giấy chứng nhận kiểm dịch và nguồn gốc rõ ràng.
  • Tôm khỏe mạnh: Tôm giống nên có kích thước đồng đều, bơi lội nhanh nhẹn, không có dấu hiệu dị tật hoặc bệnh tật.
  • Không có mầm bệnh: Kiểm tra tôm giống không nhiễm các bệnh thường gặp như đốm trắng, đầu vàng, hay bệnh EMS.
  • Tuổi giống phù hợp: Chọn tôm giống đã qua giai đoạn ương trong 20-25 ngày, kích thước đạt khoảng PL12-PL15.
  • Thích nghi tốt với môi trường: Tôm giống nên được kiểm tra khả năng thích nghi với môi trường nước của ao nuôi (pH, độ mặn).

Thả giống

Thời gian thả nên vào sáng sớm hoặc chiều mát, lúc ánh sáng yếu và nhiệt độ nước không quá cao. Không thả trực tiếp tôm xuống nước mà phải thuần tôm để tôm quen với nhiệt độ bằng việc thả nguyên túi xuống ao trong vòng 20 – 30 phút.

Khi thả tôm nên nghiêng túi nhẹ nhàng để tôm bơi ra tránh việc tôm bị sốc môi trường. Không nên thả tôm cùng một cụm mà nên chia nhỏ nhiều điểm thả. Theo dõi phản ứng của tôm sau khi thả, nếu thấy tôm bơi lội khỏe mạnh và phân tán đều trong ao là dấu hiệu tốt.

Chăm sóc tôm

Kiểm soát thức ăn

  • Chọn thức ăn chất lượng: Sử dụng thức ăn đảm bảo chất lượng từ nhà cung cấp uy tín, phù hợp với từng giai đoạn phát triển của tôm.
  • Cho ăn đúng lượng: Điều chỉnh lượng thức ăn dựa trên kích thước và số lượng tôm, tránh cho ăn quá nhiều gây lãng phí và ô nhiễm nước.
  • Cho ăn đúng thời điểm: Cho tôm ăn vào các thời điểm cố định trong ngày, thường là sáng sớm và chiều tối khi tôm hoạt động mạnh nhất.
  • Kiểm tra lượng thức ăn dư thừa: Theo dõi lượng thức ăn còn lại sau mỗi lần cho ăn để điều chỉnh lượng thức ăn cho lần sau phù hợp.
  • Bổ sung men vi sinh: Thêm men vi sinh vào thức ăn để tăng cường hệ tiêu hóa và khả năng hấp thụ dinh dưỡng của tôm, giảm thiểu ô nhiễm nước do thức ăn thừa.

Quản lý nguồn nước

Để kiểm soát chất lượng nước, ngoài việc kiểm soát độ pH, kiềm, lượng oxy hòa tan thì bà con cần phải kiểm soát tốt nồng độ khí độc trong ao.

  • Amoniac (NH3), Nitrit (NO2): Giữ mức amoniac và nitrit ở mức thấp nhất có thể (NH3 < 0.05 mg/L, NO2 < 0.1 mg/L) bằng cách kiểm soát lượng thức ăn và chất thải hữu cơ.
  • Độ kiềm: Duy trì độ kiềm ở mức 80-120 mg/L CaCO3 để ổn định pH và hỗ trợ quá trình lột xác của tôm.

Cần chạy mỗi ngày để cung cấp oxy cũng như gom các chất thải trong ao về một chỗ, hạn chế ô nhiễm trong ao.

Trên đây là những kỹ thuật nuôi tôm nước ngọt bạn cần biết để đảm bảo quá trình nuôi diễn ra suôn sẻ, hạn chế dịch bệnh, tránh thất thoát nặng nề trong quá trình nuôi.